Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nasal decongestant


noun
a decongestant that provides temporary relief of nasal symptoms of the common cold and rhinitis and upper respiratory infections
Hypernyms:
decongestant
Hyponyms:
Actifed, Dimetapp, naphazoline, Privine, Sudafed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.